Từ điển Thiều Chửu
掘 - quật
① Ðào, như quật địa 掘地 đào đất, quật tỉnh 掘井 đào giếng. ||② Khát. ||③ Trội hơn. ||④ Hang hốc.

Từ điển Trần Văn Chánh
掘 - quật
① Đào lên: 掘井 Đào giếng, khơi giếng; 掘土 Đào đất; 掘填墓 Đào mả; ② Một mình trổi lên (như 崛, bộ 山).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
掘 - quật
Đào lên. Td: Khai quật.


開掘 - khai quật || 發掘 - phát quật ||